CTCP Mía Đường Cao Bằng (UPCoM: CBS)

Cao Bang Sugar JSC

35,500

-300 (-0.84%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa36,000

Cao nhất36,000

Thấp nhất35,500

KLGD5,800

Vốn hóa188

Dư mua29,800

Dư bán22,000

Cao 52T 40,300

Thấp 52T25,800

KLBQ 52T17,133

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM3,000

T/S cổ tức0.08

Beta0.30

EPS*

P/E-

F P/E5.53

BVPS

P/B-

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng CBS: SLS MBB HPG SHE QNS
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Mía Đường Cao Bằng

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-10.80%

+/- Qua 1 tháng+11.29%

+/- Qua 1 quý+12.70%

+/- Qua 1 năm+29.15%

+/- Niêm yết+354.20%

Cao nhất 52 tuần (25/02/2025)*40,300

Thấp nhất 52 tuần (17/04/2024)*25,752

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)36,411

KLGD/Ngày (1 tháng)51,912

KLGD/Ngày (1 quý)25,499

KLGD/Ngày (1 năm)17,180

Nhiều nhất 52 tuần (24/02/2025)*197,317

Ít nhất 52 tuần (02/05/2024)*100

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng