Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất35,500
KLGD5,800
Vốn hóa188
Dư mua29,800
Dư bán22,000
Cao 52T 40,300
Thấp 52T25,800
KLBQ 52T17,133
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.30
EPS*
P/E-
F P/E5.53
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần-10.80%
+/- Qua 1 tháng+11.29%
+/- Qua 1 quý+12.70%
+/- Qua 1 năm+29.15%
+/- Niêm yết+354.20%
Cao nhất 52 tuần (25/02/2025)*40,300
Thấp nhất 52 tuần (17/04/2024)*25,752
KLGD/Ngày (1 tuần)36,411
KLGD/Ngày (1 tháng)51,912
KLGD/Ngày (1 quý)25,499
KLGD/Ngày (1 năm)17,180
Nhiều nhất 52 tuần (24/02/2025)*197,317
Ít nhất 52 tuần (02/05/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán