Mở cửa17,500
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,300
KLGD12,827
Vốn hóa6,268
Dư mua13,373
Dư bán50,873
Cao 52T 20,100
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T13,959
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS*671
P/E25.83
F P/E10.53
BVPS12,780
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 28,571 | 0.01 | ||
CĐ khác trong nước | 318,621,303 | 88.87 | |||
CĐ lớn trong nước | 39,520,151 | 11.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 337,800 | 0.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 32,741 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 328,563,928 | 99.89 | |||
Cổ phiếu quỹ | 337,800 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,779 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 319,295,508 | 99.88 | |||
Cổ phiếu quỹ | 337,800 | 0.11 |