Mở cửa17,500
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,300
KLGD12,827
Vốn hóa6,268
Dư mua13,373
Dư bán50,873
Cao 52T 20,100
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T13,959
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS*671
P/E25.83
F P/E10.53
BVPS12,780
P/B1.36
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công Ty Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Krông Pắc | - | 50.50 |
Công ty Cổ Phần Vật Liệu Và Nông Sản Số 1 | - | 47 | |
Công ty CP Đầu tư CC1 | - | 65 | |
Công ty TNHH Bê tông Đúc sẵn Vina PSMC | 48,095 (VND) | 70 | |
CTCP Chương Dương | 157,064 (VND) | 23.77 | |
CTCP Đầu tư Đường ven biển Hải Phòng | 157,064 () | 75 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu Đồng Nai | 157,064 () | 63.59 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ CC1 | 157,064 () | 98 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng 3H | 157,064 () | 49 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Hưng | 50,000 (VND) | 40.80 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Quang | 50,000 (VND) | 94.71 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Tổng | 10,000 (VND) | 20.40 | |
CTCP Xây dựng và Khai thác Vật liệu Xây dựng Miền Trung | 15,000 (VND) | 22.38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bê tông Đúc sẵn Vina PSMC | 48,095 (VND) | 70 |
CTCP Chương Dương | 157,064 (VND) | 23.77 | |
CTCP Đầu tư Đường ven biển Hải Phòng | - | 75 | |
CTCP Đầu tư Nhân Phúc Đức | 150,000 (VND) | 34 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu Đồng Nai | - | 63.59 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng CC1 Miền Bắc | - | 40 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 1 Mê Kông | 48,095 (VND) | 51 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ CC1 | - | 98 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng 3H | - | 49 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Hưng | 50,000 (VND) | 40.80 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Nguyên | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Quang | 50,000 (VND) | 94.71 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Tổng | 10,000 (VND) | 20.40 | |
CTCP Xây dựng và Khai thác Vật liệu Xây dựng Miền Trung | 15,000 (VND) | 22.38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bê tông Đúc sẵn Vina PSMC | 48,095 (VND) | 70 |
Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh BĐS CC1 Miền Bắc | - | 100 | |
CTCP Chương Dương | 157,064 (VND) | 23.77 | |
CTCP Đầu tư Đường ven biển Hải Phòng | - | 95.11 | |
CTCP Đầu tư Nhân Phúc Đức | 150,000 (VND) | 34 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu Đồng Nai | - | 63.59 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 1 Mê Kông | 48,095 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Hưng | 50,000 (VND) | 40.80 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Nguyên | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Quang | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Tổng | 10,000 (VND) | 20.40 | |
CTCP Xây dựng và Khai thác Vật liệu Xây dựng Miền Trung | 15,000 (VND) | 22.38 | |
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Nhà Cửu Long | 32,000 (VND) | 21.89 |