Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa209
Dư mua8,000
Dư bán300
Cao 52T 19,400
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T427
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta0.29
EPS*726
P/E20.94
F P/E15.29
BVPS18,658
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chí Thảo | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Tài Chính | 42,266 | 2006 |
Ông Võ Đông Đức | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/KS Chăn nuôi thú y | 5,529,733 | 2006 | |
Bà Lê Huỳnh Thanh Trúc | TVHĐQT | 1967 | CN H.Sinh | 36,499 | 2004 | |
Ông Lê Thành Được | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Hóa thực phẩm | 17,163 | 2006 | |
Bà Võ Thị Thúy Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Chăn nuôi thú y | 154,534 | 2006 | |
Ông Nguyễn Trí Tùng | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 12,172 | N/A | |
Ông Phan Hoàng Duy | Phó TGĐ | 1984 | KS Thủy Sản | 7,911 | 2008 | |
Ông Nguyễn Khắc Chung | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 97,015 | 2006 | |
Ông Lý Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 27,702 | 2006 | |
Bà Hồ Thị Cẩm Huỳnh | Thành viên BKS | 1975 | KS Chăn nuôi thú y | 30,998 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Khánh Vân | Thành viên BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 5,545 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Chí Thảo | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Tài Chính | 42,266 | 2006 |
Ông Võ Đông Đức | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/KS Chăn nuôi thú y | 5,445,023 | 2006 | |
Bà Lê Huỳnh Thanh Trúc | TVHĐQT | 1967 | CN H.Sinh | 36,499 | 2004 | |
Bà Võ Thị Thúy Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Chăn nuôi thú y | 154,534 | 2006 | |
Ông Lê Thành Được | Phó TGĐ | 1967 | KS Hóa thực phẩm | 17,163 | 2006 | |
Ông Nguyễn Trí Tùng | Phó TGĐ | 1967 | KS CN C.biến T.sản | 12,172 | N/A | |
Ông Phan Hoàng Duy | Phó TGĐ | 1984 | KS Chăn nuôi thú y | 7,911 | 2008 | |
Ông Nguyễn Khắc Chung | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 118,559 | 2006 | |
Ông Lý Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 27,702 | 2006 | |
Bà Hồ Thị Cẩm Huỳnh | Thành viên BKS | - | KS Chăn nuôi thú y | 30,998 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Khánh Vân | Thành viên BKS | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 5,545 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Chí Thảo | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Tài Chính | 42,266 | 2006 |
Ông Võ Đông Đức | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/KS Chăn nuôi thú y | 5,419,223 | 2006 | |
Bà Lê Huỳnh Thanh Trúc | TVHĐQT | 1967 | CN H.Sinh | 36,499 | 2004 | |
Bà Võ Thị Thanh Nga | TVHĐQT | 1965 | KS Chăn nuôi thú y | 154,534 | 2006 | |
Ông Nguyễn Thanh Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | KS Chăn nuôi thú y | 5,767 | 2006 | |
Ông Lâm Văn Minh | Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy Sản | 33,135 | 2006 | |
Ông Lê Thành Được | Phó TGĐ | 1967 | KS Hóa thực phẩm | 17,163 | 2006 | |
Ông Nguyễn Trí Tùng | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Hoàng Duy | Phó TGĐ | 1984 | KS Thủy Sản | 7,911 | 2008 | |
Ông Nguyễn Khắc Chung | KTT | 1965 | CN Kinh tế | 118,559 | 2006 | |
Ông Lý Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 27,702 | 2006 | |
Bà Lê Ánh Hồng | Thành viên BKS | 1965 | QT Nhân sự | 5,213 | 2006 | |
Bà Phạm Lệ Liễu | Thành viên BKS | 1969 | CN Ngoại ngữ | 23,651 | 2006 |