Mở cửa21,600
Cao nhất21,600
Thấp nhất20,200
KLGD51,700
Vốn hóa813
Dư mua
Dư bán8,000
Cao 52T 25,100
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T8,473
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta0.31
EPS*1,051
P/E20.65
F P/E17.89
BVPS14,610
P/B1.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Tấn Long | CTHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 3,220,000 | 2016 |
Ông Trần Văn Trường | Phó CTHĐQT | 1986 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 3,220,000 | 2015 | |
Ông Lê Văn Quang | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 1,750,000 | 2018 | |
Ông Ngô Quý Nhâm | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 100,000 | Độc lập | |
Bà Đặng Thanh Trang | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS Kinh tế | 10,720,000 | 2018 | |
Bà Mai Đình Chất | Phó TGĐ | 1986 | Ths Quản lý Xây dựng | 805,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hữu Bằng | Phó TGĐ | 1983 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Khắc Thịnh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 805,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Văn Linh | Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | KTT | 1979 | CN Kế toán | 299,999 | 2019 | |
Bà Trần Thị Thanh Hướng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 30,000 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Lê | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 20,000 | 2023 | |
Ông Phan Đức Giáp | Thành viên BKS | 1986 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 100,000 | 2021 |