Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất21,000
KLGD300
Vốn hóa368
Dư mua2,000
Dư bán6,300
Cao 52T 23,600
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T3,569
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.08
Beta-0.09
EPS*1,871
P/E11.22
F P/E14.03
BVPS15,539
P/B1.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phan Văn Tới | CTHĐQT | 1957 | ĐH Ngoại Thương | 151,870 | 2002 |
Ông Nguyễn Việt Trường An | Phó CTHĐQT | 1990 | ThS QTKD | 4,556,250 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TVHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phan Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 521,860 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Phó TGĐ | 1959 | ĐH Kinh tế | 540,000 | 2002 | |
Ông Trần Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 9,682 | 1987 | |
Bà Liêu Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,420 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1987 | Kế toán doanh nghiệp | 1,520 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1984 | CN TC Tín dụng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Văn Tới | CTHĐQT | 1957 | ĐH Ngoại Thương | 151,870 | 2002 |
Ông Nguyễn Việt Trường An | Phó CTHĐQT | 1990 | ThS QTKD | 4,556,250 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phan Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 521,860 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Phó TGĐ | 1959 | ĐH Kinh tế | 540,000 | 2002 | |
Ông Trần Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 9,682 | 1987 | |
Bà Liêu Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,420 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | - | Kế toán doanh nghiệp | 1,520 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1984 | CN TC Tín dụng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Văn Tới | CTHĐQT | 1957 | ĐH Ngoại Thương | 151,870 | 2002 |
Ông Đoàn Minh Duy | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 5,206,798 | 2017 | |
Ông Phan Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 521,860 | N/A | |
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | ĐH Kinh tế | 540,000 | 2002 | |
Ông Trần Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 9,682 | 1987 | |
Bà Liêu Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,420 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | - | Kế toán doanh nghiệp | 1,520 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Nhựt | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 3,000 | 2010 |