Mở cửa21,950
Cao nhất21,950
Thấp nhất21,950
KLGD100
Vốn hóa385
Dư mua3,500
Dư bán2,200
Cao 52T 23,600
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T3,507
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.07
Beta0.50
EPS*2,080
P/E10.41
F P/E11.55
BVPS14,548
P/B1.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Văn Tới | CTHĐQT | 1957 | ĐH Ngoại Thương | 151,870 | 2002 |
Ông Nguyễn Việt Trường An | Phó CTHĐQT | 1990 | ThS QTKD | 4,556,250 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phan Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 521,860 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Phó TGĐ | 1959 | ĐH Kinh tế | 540,000 | 2002 | |
Ông Trần Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 9,682 | 1987 | |
Bà Liêu Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,420 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1987 | Kế toán doanh nghiệp | 1,520 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1984 | CN TC Tín dụng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phan Văn Tới | CTHĐQT | 1957 | ĐH Ngoại Thương | 151,870 | 2002 |
Ông Nguyễn Việt Trường An | Phó CTHĐQT | 1990 | ThS QTKD | 4,556,250 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TVHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phan Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 521,860 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Phó TGĐ | 1959 | ĐH Kinh tế | 540,000 | 2002 | |
Ông Trần Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 9,682 | 1987 | |
Bà Liêu Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,420 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | 1987 | Kế toán doanh nghiệp | 1,520 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1984 | CN TC Tín dụng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Văn Tới | CTHĐQT | 1957 | ĐH Ngoại Thương | 151,870 | 2002 |
Ông Nguyễn Việt Trường An | Phó CTHĐQT | 1990 | ThS QTKD | 4,556,250 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phan Hoàng Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 521,860 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS QTKD | 912,345 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Phó TGĐ | 1959 | ĐH Kinh tế | 540,000 | 2002 | |
Ông Trần Hữu Nghĩa | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 9,682 | 1987 | |
Bà Liêu Minh Hiền | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,420 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hậu | Trưởng BKS | - | Kế toán doanh nghiệp | 1,520 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên BKS | 1984 | CN TC Tín dụng | N/A |