Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất21,000
KLGD300
Vốn hóa368
Dư mua1,600
Dư bán6,300
Cao 52T 23,600
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T3,569
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.08
Beta-0.09
EPS*1,871
P/E11.22
F P/E14.03
BVPS15,539
P/B1.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/02/2024 | CĐ khác | 7,560,455 | 42.61 | ||
CĐ lớn | 9,980,650 | 56.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 202,760 | 1.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/02/2022 | CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 3,273,050 | 18.45 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 8,153,125 | 45.95 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 6,317,690 | 35.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/03/2020 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 746,420 | 3.99 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 4,480,365 | 23.97 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,678,125 | 41.07 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 5,585,375 | 29.88 | |||
Cổ phiếu quỹ | 202,760 | 1.08 |