Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất21,000
KLGD300
Vốn hóa368
Dư mua1,700
Dư bán6,300
Cao 52T 23,600
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T3,569
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.08
Beta-0.09
EPS*1,871
P/E11.22
F P/E14.03
BVPS15,539
P/B1.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 4,556,250 | 25.67 |
CTCP Bảo hiểm Hùng Vương | 1,622,800 | 9.14 | |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Thuận Việt | 1,096,875 | 6.18 | |
Đoàn Minh Duy | 912,345 | 5.14 | |
Công ty Xăng dầu Khu vực II - TNHH MTV | 900,000 | 5.07 | |
Đặng Thị Mai Thi | 892,380 | 5.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/02/2022 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 4,556,250 | 25.67 |
CTCP Bảo hiểm Hùng Vương | 1,600,000 | 9.02 | |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 1,125,000 | 6.34 | |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Thuận Việt | 1,096,875 | 6.18 | |
Công ty Xăng dầu Khu vực II - TNHH MTV | 900,000 | 5.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 4,556,250 | 25.67 |
CTCP Bảo hiểm Hùng Vương | 1,600,000 | 9.02 | |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 1,125,000 | 6.34 | |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Thuận Việt | 1,096,875 | 6.18 | |
Công ty Xăng dầu Khu vực II - TNHH MTV | 900,000 | 5.07 |