Mở cửa7,050
Cao nhất7,200
Thấp nhất6,990
KLGD280,200
Vốn hóa418
Dư mua14,200
Dư bán13,300
Cao 52T 10,900
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T569,406
NN mua2,100
% NN sở hữu1.81
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.07
Beta1.08
EPS*715
P/E9.88
F P/E8.42
BVPS11,885
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 660,821 | 1.11 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 26,869,650 | 45.10 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 20,697,600 | 34.74 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 11,353,347 | 19.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 482,599 | 0.91 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 22,014,125 | 41.38 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,480,000 | 34.74 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 12,222,855 | 22.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 778,636 | 1.64 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 22,989,312 | 48.40 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 16,500,000 | 34.74 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 7,231,937 | 15.23 |