Mở cửa43,000
Cao nhất43,000
Thấp nhất43,000
KLGD1,000
Vốn hóa267
Dư mua1,700
Dư bán17,800
Cao 52T 56,800
Thấp 52T32,600
KLBQ 52T213
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.09
EPS*7,621
P/E5.64
F P/E4.85
BVPS37,668
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2023 | CĐ đặc biệt | 2,692,920 | 44 | HĐQT | |
CĐ khác | 1,757,868 | 28.72 | |||
Tổ chức khác | 1,669,112 | 27.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ đặc biệt | 2,692,920 | 44 | HĐQT | |
CĐ khác | 1,757,868 | 28.72 | |||
Tổ chức khác | 1,669,112 | 27.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2020 | CĐ đặc biệt | 2,692,920 | 44 | HĐQT | |
CĐ khác | 1,757,868 | 28.72 | |||
Tổ chức khác | 1,669,112 | 27.27 |