Mở cửa43,000
Cao nhất43,000
Thấp nhất43,000
KLGD1,000
Vốn hóa267
Dư mua1,700
Dư bán17,800
Cao 52T 56,800
Thấp 52T32,600
KLBQ 52T213
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.09
EPS*7,621
P/E5.64
F P/E4.85
BVPS37,668
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/06/2024 | Công ty TNHH Thái Hưng | 1,659,926 | 27.10 |
Thái Minh Thuyết | 1,138,445 | 18.60 | |
Nguyễn Thị Út Em | 971,750 | 15.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thái Hưng | 1,659,926 | 27.10 |
Thái Minh Thuyết | 1,138,445 | 18.60 | |
Nguyễn Thị Út Em | 971,750 | 15.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Thái Hưng | 1,659,926 | 27.10 |
Thái Minh Thuyết | 1,138,445 | 18.60 | |
Nguyễn Thị Út Em | 971,750 | 15.88 |