Mở cửa51,600
Cao nhất52,000
Thấp nhất51,500
KLGD700
Vốn hóa322
Dư mua5,300
Dư bán3,300
Cao 52T 59,200
Thấp 52T29,900
KLBQ 52T326
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.42
EPS*7,621
P/E6.56
F P/E5.64
BVPS37,668
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/06/2024 | Công ty TNHH Thái Hưng | 1,659,926 | 27.10 |
Thái Minh Thuyết | 1,138,445 | 18.60 | |
Nguyễn Thị Út Em | 971,750 | 15.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Thái Hưng | 1,659,926 | 27.10 |
Thái Minh Thuyết | 1,138,445 | 18.60 | |
Nguyễn Thị Út Em | 971,750 | 15.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Thái Hưng | 1,659,926 | 27.10 |
Thái Minh Thuyết | 1,138,445 | 18.60 | |
Nguyễn Thị Út Em | 971,750 | 15.88 |