Mở cửa43,000
Cao nhất43,000
Thấp nhất43,000
KLGD1,000
Vốn hóa267
Dư mua1,700
Dư bán17,800
Cao 52T 56,800
Thấp 52T32,600
KLBQ 52T213
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.09
EPS*7,621
P/E5.64
F P/E4.85
BVPS37,668
P/B1.14
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Xi măng Cần Thơ - Hậu Giang | - | 100 |
CTCP Bất động sản Cantcimex | - | 90 | |
CTCP Khoáng sản Lộc Tài Nguyên | - | 75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Xi măng Cần Thơ - Hậu Giang | - | 100 |
CTCP Bất động sản Cantcimex | - | 90 | |
CTCP Khoáng sản Lộc Tài Nguyên | - | 75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Xi măng Cần Thơ - Hậu Giang | - | 100 |
CTCP Bất động sản Cantcimex | - | 90 | |
CTCP Khoáng sản Lộc Tài Nguyên | - | 75 |