Mở cửa45,500
Cao nhất45,500
Thấp nhất45,500
KLGD
Vốn hóa109
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 45,500
Thấp 52T14,200
KLBQ 52T13
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.61
EPS*5,018
P/E9.07
F P/E43.68
BVPS18,917
P/B2.41
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 45,500 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 45,500 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 45,500 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 45,500 | (0.00%) | 2 |
06/03/2025 | 45,500 | (0.00%) |
04/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 600 đồng/CP |
25/05/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 900 đồng/CP |
12/03/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
18/02/2025 | BCTC quý 2 năm 2024 |
15/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
28/11/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
28/11/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
Tên tiếng Anh: Hai Phong Cua Cam Port Joint Stock Company
Tên viết tắt:CUA CAM PORT JSC
Địa chỉ: Số 2 - Đường Ngô Quyền - P. Máy Chai - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Mai
Điện thoại: (84.225) 382 7038 - 383 7391
Fax: (84.225) 383 7393
Email:camporthp1@gmail.com
Website:http://www.cuacamport.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 16/03/2017
Vốn điều lệ: 24,000,000,000
Số CP niêm yết: 2,400,000
Số CP đang LH: 2,400,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200576055
GPTL: 17/QĐUB
Ngày cấp: 06/01/2004
GPKD: 0200576055
Ngày cấp: 09/01/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bốc xếp, kho bãi, giao nhận dịch vụ cho tàu biển.
- Tiền thân của Công ty là Xí nghiệp Cảng Cửa Cấm Hải Phòng thuộc Sở Thủy Sản Hải Phòng, thành lập ngày 16/01/1981.
- Ngày 06/01/2004: Công ty chuyển đổi từ Xí nghiệp thành CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng.
- Ngày 09/01/2004: Công ty được cấp GCN ĐKKD CTCP số 020300682 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng với số vốn điều lệ ban đầu là 24 tỷ đồng.
- Ngày 16/03/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12,600đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |