Mở cửa45,500
Cao nhất45,500
Thấp nhất45,500
KLGD
Vốn hóa109
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 45,500
Thấp 52T14,200
KLBQ 52T13
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.59
EPS*5,018
P/E9.07
F P/E43.68
BVPS18,917
P/B2.41
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Minh Quý | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Cường | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Cảnh Thăng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Vô tuyến Điện/CN K.Tế Ngoại Thương | 5,500 | 2013 | |
Bà Lê Thị Vân Anh | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán/CN K.Tế Ngoại Thương | 10,000 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thùy Chi | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Đỗ Trọng Tiến | Thành viên BKS | 1969 | KS XD Thủy lợi | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Hoài | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 5,450 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Dũng | CTHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 650,000 | 2016 |
Ông Hoàng Minh Quý | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Cường | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Cảnh Thăng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Vô tuyến Điện/CN K.Tế Ngoại Thương | 5,500 | 2013 | |
Bà Lê Thị Vân Anh | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán/CN K.Tế Ngoại Thương | 10,000 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thùy Chi | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Đỗ Trọng Tiến | Thành viên BKS | 1969 | KS XD Thủy lợi | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Hoài | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 5,450 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Việt Dũng | CTHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 650,000 | 2016 |
Ông Hoàng Minh Quý | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Cường | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Cảnh Thăng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Vô tuyến Điện/CN K.Tế Ngoại Thương | 5,500 | 2013 | |
Bà Lê Thị Vân Anh | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán/CN K.Tế Ngoại Thương | 10,000 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thùy Chi | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Đỗ Trọng Tiến | Thành viên BKS | - | KS XD Thủy lợi | 800 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Hoài | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 5,450 | N/A |