Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,600
KLGD200
Vốn hóa308
Dư mua4,400
Dư bán3,100
Cao 52T 18,900
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,038
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.04
Beta0.43
EPS*720
P/E17.23
F P/E15.19
BVPS11,633
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Hữu Tấn | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/CN Khoa học | 7,623,773 | 1991 |
Bà Nguyễn Thị Minh Ngọc | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,125,777 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Tài | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 3,497,102 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/KS Xây dựng | 6,130,777 | 2015 | |
Ông Trịnh Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 5,000 | N/A | |
Bà Hồ Nguyễn Tú Anh | Phụ trách Kế toán | 1983 | Cử nhân | 2,000 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Trưởng BKS | - | Chứng chỉ Kế toán tài chính/KS K.Tế Vận tải biển | 2023 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1980 | KS Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1977 | ThS Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Hữu Tấn | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/CN Khoa học | 7,623,773 | 1991 |
Bà Nguyễn Thị Minh Ngọc | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,125,777 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Tài | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 3,497,102 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/KS Xây dựng | 6,135,777 | 2015 | |
Ông Trịnh Thanh Tùng | Phó TGĐ | - | Cử nhân | 5,000 | N/A | |
Bà Hồ Nguyễn Tú Anh | Phụ trách Kế toán | - | Cử nhân | 2,000 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Trưởng BKS | - | Chứng chỉ Kế toán tài chính/KS K.Tế Vận tải biển | 2023 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1977 | ThS Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hữu Tấn | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/CN Khoa học | 7,623,773 | 1991 |
Bà Nguyễn Thị Minh Ngọc | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 6,125,777 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Tài | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 3,497,102 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/KS Xây dựng | 6,130,777 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,600 | 2002 | |
Ông Nguyễn Huy Phương | KTT | 1963 | CN TCKT | 4,000 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Trưởng BKS | - | Chứng chỉ Kế toán tài chính/KS K.Tế Vận tải biển | 2023 | ||
Bà Bùi Thị Ngân Hoa | Thành viên BKS | 1976 | Thạc sỹ | 2021 | ||
Bà Trần Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1977 | ThS Kế toán | 7,000 | 2021 |