Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,600
KLGD200
Vốn hóa308
Dư mua4,400
Dư bán3,100
Cao 52T 18,900
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,038
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.04
Beta0.43
EPS*720
P/E17.23
F P/E15.19
BVPS11,633
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 19,823,015 | 80.90 |
CTCP Tư vấn và Xây dựng Phú Xuân | 3,497,102 | 14.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 19,823,015 | 80.09 |
CTCP Tư vấn và Xây dựng Phú Xuân | 3,497,102 | 14.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/01/2022 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 19,823,015 | 80.09 |
CTCP Tư vấn và Xây dựng Phú Xuân | 3,497,102 | 14.27 |