Mở cửa34,000
Cao nhất34,000
Thấp nhất34,000
KLGD
Vốn hóa61
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 53,500
Thấp 52T32,000
KLBQ 52T24
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,137
T/S cổ tức0.09
Beta0.18
EPS*
P/E-
F P/E5.69
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Nhật Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 344,555 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Thi | TVHĐQT | 1971 | ThS Môi trường | 342,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bằng | TVHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 173,337 | 1982 | |
Bà Hoàng Thị Ngọc Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Thạc sỹ | 298,404 | N/A | |
Ông Mai Đoàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | 112,500 | N/A | |
Ông Bùi Minh Khánh | Phó TGĐ | 1974 | KS Cấp thoát nước | 768 | N/A | |
Ông Lê Anh Dũng | Phó TGĐ | 1975 | Kiến trúc sư | 11,383 | N/A | |
Ông Phùng Tiến Trung | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 11,274 | N/A | |
Bà Liễu Bích Liên | KTT | 1975 | Thạc sỹ | 15,689 | N/A | |
Ông Lê Văn Sơn | Trưởng BKS | 1975 | Thạc sỹ | 5,939 | N/A | |
Bà Ngô Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 1,113 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Nhật Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 344,555 | N/A |
Ông Mai Đoàn | TVHĐQT | - | N/a | 112,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bằng | TVHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 173,337 | 1982 | |
Bà Hoàng Thị Ngọc Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Thạc sỹ | 10,404 | N/A | |
Ông Phùng Tiến Trung | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 11,274 | N/A | |
Bà Liễu Bích Liên | Phụ trách Kế toán | 1975 | Thạc sỹ | 15,689 | N/A | |
Ông Lê Văn Sơn | Trưởng BKS | - | N/a | 5,939 | N/A | |
Ông Ngô Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | 1,113 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Nhật Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 344,555 | N/A |
Ông Nguyễn Huy Khanh | TVHĐQT | - | N/a | 280,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bằng | TVHĐQT | 1954 | KS Cơ Khí | 122,835 | 1982 | |
Bà Phạm Thị Thăng | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 41,171 | 1986 | |
Bà Hoàng Thị Ngọc Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Thạc sỹ | 10,404 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Phó TGĐ | 1961 | Thạc sỹ/Kiến trúc sư | 33,706 | 1987 | |
Ông Phùng Tiến Trung | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 11,274 | N/A | |
Bà Liễu Bích Liên | KTT | 1975 | Thạc sỹ | 15,689 | N/A | |
Ông Lê Văn Sơn | Trưởng BKS | - | N/a | 5,939 | N/A | |
Ông Dương Thế Lập | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Đường | Thành viên BKS | - | N/a | 6,056 | N/A |