Mở cửa16,800
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,600
KLGD2,700
Vốn hóa365
Dư mua700
Dư bán2,100
Cao 52T 20,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T261,292
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*1,617
P/E10.33
F P/E7.73
BVPS15,267
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 980,245 | 4.46 | ||
CĐ khác trong nước | 14,624,831 | 66.51 | |||
CĐ lớn trong nước | 6,383,640 | 29.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 84,002 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 15,445,757 | 70.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,501 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 6,442,456 | 29.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 77,052 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 11,922,520 | 54.22 | |||
CĐ nội bộ | 7,187,702 | 32.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,966 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 2,789,476 | 12.69 |