Mở cửa16,800
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,600
KLGD2,700
Vốn hóa365
Dư mua700
Dư bán2,100
Cao 52T 20,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T261,292
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*1,617
P/E10.33
F P/E7.73
BVPS15,267
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | 5,226,687 | 23.77 |
Trịnh Duy Minh | 1,156,953 | 5.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | 5,226,687 | 23.77 |
CTCP Dịch vụ Tài chính và Mua bán nợ Việt Nam | 2,162,000 | 9.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | 5,226,687 | 23.77 |
Trịnh Duy Minh | 1,271,853 | 5.78 | |
Đỗ Hoàng Hiệp | 1,149,642 | 5.23 |