Mở cửa16,800
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,600
KLGD2,700
Vốn hóa365
Dư mua700
Dư bán2,100
Cao 52T 20,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T261,292
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*1,617
P/E10.33
F P/E7.73
BVPS15,267
P/B1.09
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Chương Dương E&C | 50,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Kết cấu thép Chương Dương | 13,218 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Nhà Chương Dương - Serland | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Chương Dương | 20,000 (VND) | 70 | |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Chương Dương | 3,000 (VND) | 88.96 | |
Công ty TNHH Xây dựng Chương Dương Sài Gòn | 133 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Xây dựng Chương Dương Số 1 | 1,300 (VND) | 66.67 | |
CTCP Tháp Nam Việt | 5,000 (VND) | 40.86 | |
CTCP Xây dựng Công trình 525 | 31,300 (VND) | 71.08 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Chương Dương E&C | - | -1 |
Công ty TNHH Kết cấu thép Chương Dương | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Nhà Chương Dương - Serland | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Chương Dương | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Chương Dương | 3,000 (VND) | 88.96 | |
Công ty TNHH Xây dựng Chương Dương Sài Gòn | 2,000 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Xây dựng Chương Dương Số 1 | 2,000 (VND) | 66.67 | |
CTCP Tháp Nam Việt | 5,000 (VND) | 40.90 | |
CTCP Xây dựng Công trình 525 | 31,300 (VND) | 71.08 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Kết cấu thép Chương Dương | 10,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Quản lý Nhà Chương Dương - Serland | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Chương Dương | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Chương Dương | 3,000 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Xây dựng Chương Dương Sài Gòn | 2,000 (VND) | 90 | |
Công ty TNHH Xây dựng Chương Dương Số 1 | 2,000 (VND) | 65 | |
CTCP Tháp Nam Việt | 5,000 (VND) | 40.86 | |
CTCP Xây dựng Công trình 525 | 31,300 (VND) | 71.08 |