Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa20
Dư mua500
Dư bán1,400
Cao 52T 32,200
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T1,550
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.94
EPS*
P/E-
F P/E5.05
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Trọng Nam | CTHĐQT | 1968 | KS XD Dân dụng | 470,434 | 2002 |
Ông Đinh Văn Việt | TVHĐQT | 1968 | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1951 | KS G.Thông V.Tải | 252,367 | 1996 | |
Ông Đỗ Phục Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 340,000 | N/A | |
Ông Phạm Song Toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Nông nghiệp | 342,828 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khải | Phó TGĐ | 1969 | CN TCKT | 2,828 | 2011 | |
Ông Phạm Minh Tuyên | Phó TGĐ | 1979 | KS G.Thông V.Tải | 7,828 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1980 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 3,128 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hữu Minh | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật gia kinh tế | 671 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 100,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Trọng Nam | CTHĐQT | 1968 | KS XD Dân dụng | 470,434 | 2002 |
Ông Đinh Văn Việt | TVHĐQT | 1968 | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1951 | KS G.Thông V.Tải | 252,367 | 1996 | |
Ông Đỗ Phục Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 340,000 | N/A | |
Ông Phạm Song Toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Nông nghiệp | 342,828 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khải | Phó TGĐ | 1969 | CN TCKT | 2,828 | 2011 | |
Ông Phạm Minh Tuyên | Phó TGĐ | 1979 | KS G.Thông V.Tải | 7,828 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1980 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 3,128 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hữu Minh | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật gia kinh tế | 671 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 100,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Trọng Nam | CTHĐQT | 1968 | KS XD Dân dụng | 470,434 | 2002 |
Ông Đinh Văn Việt | TVHĐQT | 1968 | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1951 | KS G.Thông V.Tải | 252,367 | 1996 | |
Ông Đỗ Phục Long | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 340,000 | N/A | |
Ông Phạm Song Toàn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Nông nghiệp | 342,828 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khải | Phó TGĐ | 1969 | CN TCKT | 2,828 | 2011 | |
Ông Phạm Minh Tuyên | Phó TGĐ | 1979 | KS G.Thông V.Tải | 7,828 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Bà Bùi Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 3,128 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hữu Minh | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật gia kinh tế | 671 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tâm | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 100,000 | 2015 |