Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa20
Dư mua500
Dư bán1,400
Cao 52T 32,200
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T1,550
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.94
EPS*
P/E-
F P/E5.05
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Hải Phòng | 1,150,343 | 57.52 |
Nguyễn Thị Minh Phương | 203,428 | 10.17 | |
Nguyễn Văn Hiền | 152,367 | 7.62 | |
CTCP Xây dựng Thái Hòa | 100,000 | 5 | |
Công ty TNHH Bình Khánh | 100,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hải Phòng | 1,150,343 | 57.52 |
Nguyễn Thị Minh Phương | 203,428 | 10.17 | |
Nguyễn Văn Hiền | 152,367 | 7.62 | |
CTCP Xây dựng Thái Hòa | 100,000 | 5 | |
Công ty TNHH Bình Khánh | 100,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Thành phố Hải Phòng | 1,150,343 | 57.52 |
Nguyễn Thị Minh Phương | 203,428 | 10.17 | |
Nguyễn Văn Hiền | 152,367 | 7.62 | |
CTCP Xây dựng Thái Hòa | 100,000 | 5 | |
Công ty TNHH Bình Khánh | 100,000 | 5 |