Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,500
KLGD700
Vốn hóa3,020
Dư mua11,800
Dư bán15,400
Cao 52T 41,200
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T16,560
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.04
Beta0.95
EPS*3,113
P/E10.05
F P/E7.38
BVPS19,339
P/B1.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đình Chung | CTHĐQT | 1965 | N/a | 22,770,000 | N/A |
Ông Chen Chun Kai | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Ngọc Bích | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Lý Quang Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoài An | TVHĐQT | 1979 | N/a | 15,840,000 | N/A | |
Ông Phan Bảo Lộc | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 2010 | ||
Ông Tô Minh Thúy | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Wang Chil Shiang | TVHĐQT | - | N/a | 20,090,000 | N/A | |
Ông Trần Lê Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 19,800,000 | 2016 | |
Ông Dương Đức Xuân | Phó TGĐ | 1964 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 25,182 | 1988 | |
Ông Lê Quảng Đức | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 78,882 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đẳng Song | Phó TGĐ | 1981 | - | 2025 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tâm | KTT | 1976 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kế toán | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngân Hòa | Thành viên BKS | 1976 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Quang Phát | Thành viên BKS | 1970 | ĐH Kinh tế | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Đình Chung | CTHĐQT | 1965 | N/a | 22,770,000 | N/A |
Bà Hoàng Ngọc Bích | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hoài An | TVHĐQT | 1979 | N/a | 15,840,000 | N/A | |
Ông Phan Bảo Lộc | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 15,845,032 | 2010 | |
Ông Tô Minh Thúy | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Wang Chil Shiang | TVHĐQT | - | N/a | 20,090,000 | N/A | |
Ông Trần Lê Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 19,800,000 | 2016 | |
Ông Dương Đức Xuân | Phó TGĐ | 1964 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 25,182 | 1988 | |
Ông Lê Quảng Đức | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 78,882 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tâm | KTT | 1976 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kế toán | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngân Hòa | Thành viên BKS | 1976 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Quang Phát | Thành viên BKS | 1970 | ĐH Kinh tế | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Chung | CTHĐQT | 1965 | N/a | 22,770,000 | N/A |
Bà Hoàng Ngọc Bích | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hoài An | TVHĐQT | 1979 | N/a | 15,840,000 | N/A | |
Ông Phan Bảo Lộc | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 15,845,032 | 2010 | |
Ông Tô Minh Thúy | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Wang Chil Shiang | TVHĐQT | - | N/a | 20,090,000 | N/A | |
Ông Trần Lê Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 19,800,000 | 2016 | |
Ông Dương Đức Xuân | Phó TGĐ | 1964 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 25,182 | 1988 | |
Ông Lê Quảng Đức | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 78,882 | 2014 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tâm | KTT | 1976 | CN TCKT | - | N/A | |
Bà Phan Thị Nhị Hà | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Quang Phát | Thành viên BKS | 1970 | ĐH Kinh tế | - | N/A | |
Bà Trần Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | - | N/A |