Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,500
KLGD700
Vốn hóa3,020
Dư mua11,800
Dư bán15,400
Cao 52T 41,200
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T16,560
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.04
Beta0.95
EPS*3,113
P/E10.05
F P/E7.38
BVPS19,339
P/B1.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 135,500 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 2,953,543 | 2.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,197,347 | 20.40 | |||
Tổ chức trong nước | 75,713,610 | 76.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 161,000 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 3,201,553 | 3.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,188,747 | 20.39 | |||
Tổ chức trong nước | 75,447,800 | 76.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 146,300 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 3,710,784 | 3.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,163,247 | 20.37 | |||
Tổ chức trong nước | 74,979,669 | 75.74 |