Mở cửa1,800
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,800
KLGD55,654
Vốn hóa60
Dư mua69,346
Dư bán107,746
Cao 52T 2,100
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T27,915
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.22
EPS*-59
P/E-30.31
F P/E141.73
BVPS6,598
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 36,560 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 31,429,164 | 99.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,600 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 18,651 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,670 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 31,464,354 | 99.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,900 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 51 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 16,956 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 31,467,060 | 99.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,901 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 58 | 0.00 |