Mở cửa10,600
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,600
KLGD502
Vốn hóa195
Dư mua21,498
Dư bán11,898
Cao 52T 11,600
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T4,972
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.61
EPS*1,222
P/E8.60
F P/E5.33
BVPS12,262
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Sơn | CTHĐQT | 1962 | Dược sỹ ĐH | 5,900 | 1994 |
Bà Hà Lan Anh | TVHĐQT | 1982 | ThS Luật | 3,654,000 | N/A | |
Bà Lữ Thị Khánh Trân | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 3,654,000 | N/A | |
Ông Phạm Thứ Triệu | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,470,000 | 2016 | |
Ông Bùi Hữu Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Bác sỹ chuyên khoa | 4,821,400 | 1995 | |
Bà Đinh Thị Khởi | Phó TGĐ | 1972 | Dược sỹ | 5,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Triệu Ngọc Thuận | KTT | - | Tài chính kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1975 | ThS TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Thanh Bình | Thành viên BKS | 1991 | Chuyên viên | 2024 | ||
Ông Trương Chí Thiện | Thành viên BKS | 1971 | Đại học/Dược sỹ | 6,800 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Sơn | CTHĐQT | 1962 | Dược sỹ ĐH | 5,900 | 1994 |
Bà Hà Lan Anh | TVHĐQT | 1982 | ThS Luật | 3,654,000 | N/A | |
Bà Lữ Thị Khánh Trân | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 3,654,000 | N/A | |
Ông Phạm Thứ Triệu | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,470,000 | 2016 | |
Ông Bùi Hữu Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Bác sỹ chuyên khoa | 4,821,400 | 1995 | |
Bà Định Thị Khởi | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 5,000 | 1995 | |
Bà Ngô Thị Bích Thảo | KTT | 1972 | N/a | 11,200 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Trưởng BKS | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khái | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2015 | ||
Ông Trương Chí Thiện | Thành viên BKS | 1971 | Đại học/Dược sỹ | 6,800 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Văn Sơn | CTHĐQT | 1962 | Dược sỹ ĐH | 8,474,400 | 1994 |
Bà Hà Lan Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thứ Triệu | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 4,226,950 | 2016 | |
Ông Bùi Hữu Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Bác sỹ chuyên khoa | 3,660,900 | 1995 | |
Bà Định Thị Khởi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | N/a | 5,000 | 1995 | |
Bà Ngô Thị Bích Thảo | KTT | 1972 | 11,200 | 1997 | ||
Bà Chu Thị Bích Hồng | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế XD | 3,800 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Khái | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2015 | ||
Ông Trương Chí Thiện | Thành viên BKS | 1971 | Đại học/Dược sỹ | 6,800 | 1996 |