Mở cửa10,300
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,300
KLGD1,500
Vốn hóa193
Dư mua17,100
Dư bán21,300
Cao 52T 12,300
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T4,596
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.09
EPS*1,076
P/E9.73
F P/E9.81
BVPS11,918
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,858,350 | 10.15 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 61,200 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 16,394,450 | 89.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,858,350 | 10.15 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 61,200 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 16,394,450 | 89.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,793,349 | 9.82 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 61,200 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 16,414,451 | 89.84 |