Mở cửa10,600
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,600
KLGD502
Vốn hóa195
Dư mua21,498
Dư bán11,898
Cao 52T 11,600
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T4,972
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.61
EPS*1,222
P/E8.60
F P/E5.33
BVPS12,262
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,858,350 | 10.15 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 61,200 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 16,394,450 | 89.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,858,350 | 10.15 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 61,200 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 16,394,450 | 89.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,793,349 | 9.82 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 61,200 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 16,414,451 | 89.84 |