Mở cửa16,600
Cao nhất16,900
Thấp nhất15,700
KLGD5,209
Vốn hóa35
Dư mua2,091
Dư bán8,091
Cao 52T 26,400
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T11,461
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.92
EPS*
P/E-
F P/E24.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1980 | KS. Môi trường | 2021 | |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2,933 | 2021 | |
Ông Lê Cao Sơn | TVHĐQT | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 6,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Nhã | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 35,600 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,300 | 2021 | |
Ông Đặng Hoàng Lâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,928 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thắng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 22,933 | 2008 | |
Bà Huỳnh Trúc Nhi | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1980 | KS. Môi trường | 2021 | |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2,933 | 2021 | |
Ông Lê Cao Sơn | TVHĐQT | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 6,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Nhã | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 35,600 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,300 | 2021 | |
Ông Đặng Hoàng Lâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,928 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thắng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 22,933 | 2008 | |
Bà Huỳnh Trúc Nhi | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1980 | KS. Môi trường | 426,446 | 2021 |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2,933 | 2021 | |
Ông Lê Cao Sơn | TVHĐQT | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 6,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Nhã | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 35,600 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 7,066 | 2021 | |
Ông Đặng Hoàng Lâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,928 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thắng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 22,933 | 2008 | |
Bà Huỳnh Trúc Nhi | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |