Mở cửa16,600
Cao nhất16,900
Thấp nhất15,700
KLGD5,209
Vốn hóa35
Dư mua2,091
Dư bán8,091
Cao 52T 26,400
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T11,461
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.92
EPS*
P/E-
F P/E24.43
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 266,666 | 12.50 | CTCP cao su hòa bình | |
CĐ Nhà nước | 618,666 | 29 | |||
CĐ thể nhân | 1,247,939 | 58.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 266,666 | 12.50 | CTCP cao su hòa bình | |
CĐ Nhà nước | 618,666 | 29 | |||
CĐ thể nhân | 1,247,939 | 58.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 200,000 | 12.50 | CTCP cao su hòa bình | |
CĐ Nhà nước | 464,000 | 29 | |||
CĐ thể nhân | 936,000 | 58.50 |