Mở cửa11,300
Cao nhất11,300
Thấp nhất11,300
KLGD
Vốn hóa68
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,300
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,875
P/E-6.03
F P/E6.05
BVPS12,300
P/B0.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Vũ | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hiến | TVHĐQT | 1952 | Kỹ sư | 894,272 | 1999 | |
Ông Tạ Đình Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS C.Khí C.T.Máy/ĐH Bách khoa | 1,743,260 | 2000 | |
Ông Đinh Trường Giang | Phó TGĐ | 1980 | KS Chế tạo máy | N | ||
Ông Hoàng Anh Sơn | Phó TGĐ | 1976 | KS Chế tạo máy | N | ||
Ông Nguyễn Hùng Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ĐH Bách khoa/KS Hệ thống điện | 70,310 | 2008 | |
Bà Đào Thị Liêm | KTT | 1961 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1999 | ||
Bà Đinh Thị Huyền Trang | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 5,474 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Hà Bích | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 1,846 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Văn Vũ | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hiến | TVHĐQT | 1952 | Kỹ sư | 894,272 | 1999 | |
Ông Tạ Đình Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS C.Khí C.T.Máy/ĐH Bách khoa | 1,743,260 | 2000 | |
Ông Nguyễn Hùng Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ĐH Bách khoa/KS Hệ thống điện | 70,310 | 2008 | |
Bà Đào Thị Liêm | KTT | 1961 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1999 | ||
Bà Đinh Thị Huyền Trang | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 5,474 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Hà Bích | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 1,846 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1960 | KS Xây dựng/ĐH xây dựng | 1,737,171 | 2012 |
Ông Trương Minh Khôi | TVHĐQT | 1986 | KS Cơ Điện/ThS QTKD | 780,000 | 2009 | |
Ông Vũ Trọng Hiến | TVHĐQT | 1952 | Kỹ sư | 894,272 | 1999 | |
Ông Tạ Đình Lân | TGĐ | 1971 | KS C.Khí C.T.Máy/ĐH Bách khoa | 1,743,260 | 2000 | |
Ông Nguyễn Hùng Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ĐH Bách khoa/KS Hệ thống điện | 70,310 | 2008 | |
Ông Phan Trọng Phượng | Phó TGĐ | 1964 | KS C.Khí C.T.Máy/ĐH Bách khoa | 76,102 | 2001 | |
Bà Đào Thị Liêm | KTT | 1961 | CN Kế toán-Kiểm toán | 1999 | ||
Bà Đinh Thị Huyền Trang | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 5,474 | N/A | |
Bà Dương Thị Hà Bích | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 1,846 | 2008 | |
Ông Nguyễn Phúc Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A |