Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-31
P/E-483.87
F P/E88.77
BVPS16,668
P/B0.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lưu Ngọc Vĩnh | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Đinh Đức Bộ | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 1987 | |
Ông Đỗ Hiên Ngang | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD | 2,000 | 1988 | |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư Hóa máy | 570,883 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Máy điện | 1,000 | 1996 | |
Ông Lã Thanh Toàn | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1976 | KS Kinh tế | 1997 | ||
Ông Văn Đức Thắng | Phó GĐ | 1964 | Kiến trúc sư | 1987 | ||
Bà Nguyễn Tuyết Chinh | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Tuyết | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trương Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/T.S QTKD | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Thủy Nguyên | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư Hóa máy | 570,883 | N/A |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1961 | KS Xây dựng | 36,400 | 1985 | |
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 1,787,492 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Máy điện | 1,000 | 1996 | |
Ông Lưu Ngọc Vĩnh | Phó GĐ | 1971 | KS Hóa hữu cơ | 2,025 | 1996 | |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1976 | KS Kinh tế | 1997 | ||
Ông Văn Đức Thắng | Phó GĐ | 1964 | Kiến trúc sư | 1987 | ||
Ông Đinh Đức Bộ | KTT | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 1987 | |
Bà Trương Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/T.S QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,823,892 | 1985 |
Ông Đỗ Hiên Ngang | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD | 2,000 | 1988 | |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư Hóa máy | 570,883 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Máy điện | 1,000 | 1996 | |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1976 | KS Kinh tế | 1997 | ||
Ông Văn Đức Thắng | Phó GĐ | 1964 | Kiến trúc sư | 1987 | ||
Ông Đinh Đức Bộ | KTT/TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 1987 | |
Bà Trương Thanh Vân | Trưởng BKS | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 2012 | ||
Bà Trương Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/T.S QTKD | 2007 |