Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-31
P/E-483.87
F P/E88.77
BVPS16,668
P/B0.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2020 | Cá nhân trong nước | 2,695,661 | 45.10 | ||
CĐ Nhà nước | 1,787,492 | 29.91 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 1,493,883 | 24.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2019 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,683,761 | 44.90 | |||
CĐ Nhà nước | 1,787,492 | 29.91 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 1,505,683 | 25.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,660,361 | 44.51 | |||
CĐ Nhà nước | 1,787,492 | 29.91 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 8,300 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 1,520,683 | 25.44 |