Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-31
P/E-483.87
F P/E88.77
BVPS16,668
P/B0.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 1,787,492 | 29.91 |
Công ty TNHH Liên hợp Xây dựng Vạn Cường | 1,485,882 | 24.86 | |
Dương Thị Huyền Quyên | 1,011,626 | 16.92 | |
Đông Thị Thắm | 799,212 | 13.37 | |
Nguyễn Thủy Nguyên | 570,883 | 9.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/03/2020 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 1,787,492 | 29.91 |
Công ty TNHH Liên hợp Xây dựng Vạn Cường | 1,485,882 | 24.86 | |
Dương Thị Huyền Quyên | 1,011,626 | 16.92 | |
Đông Thị Thắm | 799,212 | 13.37 | |
Nguyễn Thủy Nguyên | 570,883 | 9.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/03/2019 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 1,787,492 | 29.91 |
Công ty TNHH Liên hợp Xây dựng Vạn Cường | 1,485,882 | 24.86 | |
Dương Thị Huyền Quyên | 1,011,026 | 16.92 | |
Đông Thị Thắm | 798,712 | 13.36 | |
Nguyễn Thủy Nguyên | 570,883 | 9.55 |