Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán1,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-31
P/E-483.87
F P/E88.77
BVPS16,668
P/B0.90
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP CECEO Hà Nội | 8,400 (VND) | 36.40 |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp hóa chất | 6,000 (VND) | 51 | |
CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC) | 22,425 (VND) | 55.33 | |
Trung tâm phát triển Công nghệ CECO | 1,600 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP CECEO Hà Nội | 8,400 (VND) | 36.40 |
CTCP Công nghiệp hóa chất Tây Ninh (TANICHEM) | 120,000 (VND) | 1.14 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp hóa chất | 6,000 (VND) | 51 | |
CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC) | 22,425 (VND) | 55.33 | |
Trung tâm phát triển Công nghệ CECO | 1,600 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CT TNHH Quản lý dự án hóa chất | 3,000 (VND) | 100 |
CTCP CECEO Hà Nội | 8,400 (VND) | 36.40 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật và Công nghiệp hóa chất | 6,000 (VND) | 51 | |
CTCP Máy và Thiết bị hóa chất Việt Nam (VMEC) | 22,425 (VND) | 55.33 | |
Trung tâm phát triển Công nghệ CECO | 1,600 (VND) | 100 |