Mở cửa10,350
Cao nhất10,700
Thấp nhất9,900
KLGD3,700
Vốn hóa423
Dư mua2,700
Dư bán1,300
Cao 52T 10,700
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T3,700
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*98
P/E109.18
F P/E59.84
BVPS11,082
P/B0.97
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 32,599,882 | 2013 |
Ông Phạm Vũ Thức | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | KS Cầu đường | 1,365,080 | 2006 | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 32,099,882 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 31,599,882 | Độc lập | |
Ông Phùng Văn Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cầu đường | 117,180 | 2009 | |
Ông Phạm Tiến Đức | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Trần Đình Tuân | Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Phước | KTT | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lưu Hải Ca | Trưởng BKS | 1976 | Quản trị kinh doanh | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 31,599,882 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 2013 | |
Ông Phạm Vũ Thức | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | KS Cầu đường | 365,080 | 2006 | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 500,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phùng Văn Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cầu đường | 117,180 | 2009 | |
Ông Phạm Tiến Đức | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Trần Đình Tuân | Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 82,180 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Phước | KTT | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lưu Hải Ca | Trưởng BKS | 1976 | Quản trị kinh doanh | 1,000,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 24,377,392 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 2013 | |
Ông Phạm Vũ Thức | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | KS Cầu đường | 365,080 | 2006 | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 500,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phùng Văn Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD/KS Cầu đường | 117,180 | 2009 | |
Ông Phạm Tiến Đức | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Trần Đình Tuân | Phó TGĐ | 1975 | KS Cầu đường | 82,180 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Phước | KTT | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lưu Hải Ca | Trưởng BKS | 1976 | Quản trị kinh doanh | 1,000,000 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 24,377,392 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |