Mở cửa10,350
Cao nhất10,700
Thấp nhất9,900
KLGD3,700
Vốn hóa423
Dư mua2,700
Dư bán1,300
Cao 52T 10,700
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T3,700
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*98
P/E109.18
F P/E59.84
BVPS11,082
P/B0.97
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,700 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 7,654,018 | 18.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,000 | 4.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,450 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 31,840,832 | 76.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 10,200 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 6,741,818 | 16.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,000 | 4.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,150 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 32,745,832 | 78.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 117,130 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 10,707,048 | 25.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,000 | 4.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,150 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 28,673,672 | 69.09 |