Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán5,100
Cao 52T 13,200
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T4
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta1
EPS*
P/E-
F P/E50.16
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 225,782 | 2008 |
Ông Đỗ Văn Vũ | TVHĐQT | - | N/a | 214,826 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Minh | TVHĐQT | 1961 | T.S Kỹ thuật | 320,833 | 2007 | |
Ông Trương Hữu Chí | TVHĐQT | 1952 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 273,203 | 2007 | |
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ | - | KS Tin học | 104,427 | N/A | |
Ông Tạ Đình Lân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Chế tạo máy | 247,635 | 2000 | |
Ông Bùi Toàn Thắng | Trưởng BKS | 1960 | KS Chế tạo máy | 84,600 | 2008 | |
Bà Đinh Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 5,880 | 2017 | |
Ông Đinh Trường Giang | Thành viên BKS | 1980 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 225,782 | 2008 |
Ông Đỗ Văn Vũ | TVHĐQT | - | N/a | 214,826 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Minh | TVHĐQT | 1961 | T.S Kỹ thuật | 320,833 | 2007 | |
Ông Trương Hữu Chí | TVHĐQT | 1952 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 273,203 | 2007 | |
Ông Trương Minh Khôi | Quyền TGĐ | 1986 | KS Cơ Điện/ThS QTKD | 190,000 | 2009 | |
Ông Tạ Đình Lân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Chế tạo máy | 247,635 | 2000 | |
Bà Dương Thị Hà Bích | KTT | 1975 | CN Kế toán | 1,414 | 2008 | |
Ông Bùi Toàn Thắng | Trưởng BKS | 1960 | KS Chế tạo máy | 84,600 | 2008 | |
Bà Đinh Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 5,880 | 2017 | |
Ông Lê Xuân Thắng | Thành viên BKS | - | KS Tin học | 104,427 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2022 | Ông Lê Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 225,782 | 2008 |
Ông Nguyễn Đức Minh | TVHĐQT | 1961 | T.S Kỹ thuật | 320,833 | 2007 | |
Ông Trương Hữu Chí | TVHĐQT | 1952 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 278,744 | 2007 | |
Ông Vũ Trọng Hiến | TVHĐQT | 1952 | Kỹ sư | 307,489 | 1999 | |
Ông Trương Minh Khôi | Quyền TGĐ | 1986 | KS Cơ Điện/ThS QTKD | 190,000 | 2009 | |
Ông Tạ Đình Lân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Chế tạo máy | 247,635 | 2000 | |
Bà Dương Thị Hà Bích | KTT | 1975 | CN Kế toán | 1,414 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Tú | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Bùi Toàn Thắng | Thành viên BKS | 1960 | KS Chế tạo máy | 84,600 | 2008 | |
Bà Đinh Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD | 5,880 | 2017 |