Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán5,100
Cao 52T 13,200
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T4
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta1
EPS*
P/E-
F P/E50.16
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Trọng Hiến | 307,489 | 8.09 |
Trương Hữu Chí | 273,203 | 7.19 | |
Tạ Đình Lân | 247,635 | 6.52 | |
Lê Quốc Tuấn | 225,782 | 5.94 | |
Lê Xuân Thắng | 221,555 | 5.83 | |
Đỗ Văn Vũ | 214,826 | 5.65 | |
Nguyễn Đức Minh | 197,175 | 5.19 | |
Trương Minh Khôi | 190,000 | 5 | |
Trương Đắc Duy | 190,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Trọng Hiến | 307,489 | 8.09 |
Trương Hữu Chí | 278,744 | 7.34 | |
Tạ Đình Lân | 247,635 | 6.52 | |
Lê Quốc Tuấn | 208,208 | 5.48 | |
Nguyễn Đức Minh | 197,175 | 5.19 | |
Trương Minh Khôi | 190,000 | 5 | |
Trương Đắc Duy | 190,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Trọng Hiến | 307,489 | 8.09 |
Trương Hữu Chí | 278,744 | 7.34 | |
Tạ Đình Lân | 247,635 | 6.52 | |
Lê Quốc Tuấn | 208,208 | 5.48 | |
Nguyễn Đức Minh | 197,175 | 5.19 | |
Trương Minh Khôi | 190,000 | 5 | |
Trương Đắc Duy | 190,000 | 5 |