Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD
Vốn hóa39
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,800
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T48,880
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*4
P/E505.62
F P/E55.83
BVPS10,072
P/B0.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Mạnh Sơn | CTHĐQT | 1983 | N/a | 1,100,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Thường | TVHĐQT | 1988 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Lê Văn Bình | GĐ/TVHĐQT | 1987 | Trung cấp | 2,137,073 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Chinh | KTT | 1992 | CN Kế toán | 2023 | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Xuân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Chính trị | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Mạnh Sơn | CTHĐQT | 1983 | N/a | 1,100,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Thường | TVHĐQT | 1988 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Lê Văn Bình | GĐ/TVHĐQT | 1987 | Trung cấp | 2,137,073 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Sơn | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,100,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Xuân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Chính trị | 2,000,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Mạnh Sơn | CTHĐQT | 1983 | N/a | 1,100,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Thường | TVHĐQT | 1988 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Lê Văn Bình | GĐ/TVHĐQT | 1987 | Trung cấp | 2,137,073 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Sơn | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2,100,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Hà | Thành viên BKS | 1986 | CN Chính trị | 2,000,000 | N/A | |
Ông Vũ Minh Chính | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2016 |