Mở cửa14,100
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD2,361,963
Vốn hóa7,782
Dư mua2,756,137
Dư bán3,445,737
Cao 52T 22,500
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T5,333,272
NN mua66,800
% NN sở hữu4.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.28
EPS*358
P/E39.63
F P/E51.16
BVPS11,687
P/B1.22
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đoàn Văn Bình | CTHĐQT | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Luật | 102,130,203 | 2007 |
Ông Đoàn Văn Minh | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 150,055 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1972 | T.S Khoa học | N/A | ||
Ông Trần Trung Kết | TVHĐQT | 1983 | KS Đô thị | 173,698 | N/A | |
Bà Ngô Thị Nguyệt Ánh | Thư ký Công ty | - | N/a | 464 | N/A | |
Ông Cao Văn Kiên | TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 126,000 | 2014 | |
Ông Tạ Văn Tố | Phó TGĐ Thường trực | 1971 | KS Xây dựng | 135,486 | 2021 | |
Bà Vũ Thị Lan Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tiếng Anh | 148,050 | 2014 | |
Bà Đỗ Phương Anh | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2,352,314 | 2019 | |
Ông Trần Đạo Đức | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 114,135 | 2016 | |
Bà Đỗ Thị Thơm | KTT | 1980 | CN TCKT | 110,880 | 2007 | |
Bà Trần Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 267,009 | 2015 | |
Ông Bùi Đức Thuyên | Thành viên BKS | 1950 | CN TCKT | 155,334 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 29,645 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đoàn Văn Bình | CTHĐQT | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Luật | 97,266,860 | 2007 |
Ông Đoàn Văn Minh | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 142,910 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Đông | TVHĐQT | 1972 | T.S Khoa học | N/A | ||
Ông Trần Trung Kết | TVHĐQT | 1983 | KS Đô thị | 165,427 | N/A | |
Bà Vũ Thị Lan Anh | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tiếng Anh | 141,000 | 2014 | |
Ông Cao Văn Kiên | TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 120,000 | 2014 | |
Ông Tạ Văn Tố | Phó TGĐ Thường trực | 1971 | KS Xây dựng | 129,035 | 2021 | |
Bà Đỗ Phương Anh | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2,240,300 | 2019 | |
Ông Trần Đạo Đức | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 108,700 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Lan Anh | Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tiếng Anh | 141,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Thị Thơm | KTT | 1980 | CN TCKT | 105,605 | 2007 | |
Bà Trần Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 254,295 | 2015 | |
Ông Bùi Đức Thuyên | Thành viên BKS | 1950 | CN TCKT | 147,938 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 28,234 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Văn Bình | CTHĐQT | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Luật | 97,266,860 | 2007 |
Ông Đoàn Văn Minh | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 142,910 | 2021 | |
Ông Hoàng Thiết Hùng | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 720,760 | Độc lập | |
Ông Trần Trung Kết | TVHĐQT | 1983 | KS Đô thị | 165,427 | N/A | |
Bà Ngô Thị Nguyệt Ánh | Thư ký Công ty | - | N/a | 97,080 | N/A | |
Ông Tạ Văn Tố | Phó TGĐ Thường trực | 1971 | KS Xây dựng | 129,035 | 2021 | |
Bà Vũ Thị Lan Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tiếng Anh | 141,000 | 2014 | |
Ông Cao Văn Kiên | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Phương Anh | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2,240,300 | 2019 | |
Ông Trần Đạo Đức | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 108,700 | 2016 | |
Bà Đỗ Thị Thơm | KTT | 1980 | CN TCKT | 105,605 | 2007 | |
Bà Trần Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 254,295 | 2015 | |
Ông Bùi Đức Thuyên | Thành viên BKS | 1950 | CN TCKT | 147,938 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 28,234 | 2019 |