Mở cửa14,100
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,000
KLGD2,361,963
Vốn hóa7,782
Dư mua2,756,137
Dư bán3,445,737
Cao 52T 22,500
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T5,333,272
NN mua66,800
% NN sở hữu4.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.28
EPS*358
P/E39.63
F P/E51.16
BVPS11,687
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 28,446,076 | 5.53 | ||
CĐ khác trong nước | 346,465,824 | 67.32 | |||
CĐ lớn trong nước | 139,766,860 | 27.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,083,331 | 0.81 | ||
CĐ khác trong nước | 184,756,654 | 71.79 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 70,500,000 | 27.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm trên 5% số CP | 70,500,000 | 27.40 | ||
CĐ nước ngoài | 315,493 | 0.12 | |||
CĐ trong nước | 186,524,492 | 72.48 |