Mở cửa13,000
Cao nhất13,200
Thấp nhất12,800
KLGD6,275,100
Vốn hóa6,971
Dư mua1,222,400
Dư bán3,023,900
Cao 52T 18,200
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T5,084,566
NN mua8,400
% NN sở hữu4.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS*360
P/E36.09
F P/E38.60
BVPS11,781
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ khác nước ngoài | 23,718,650 | 4.39 | ||
CĐ khác trong nước | 369,932,579 | 68.45 | |||
CĐ lớn trong nước | 146,755,203 | 27.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 28,446,076 | 5.53 | ||
CĐ khác trong nước | 346,465,824 | 67.32 | |||
CĐ lớn trong nước | 139,766,860 | 27.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,083,331 | 0.81 | ||
CĐ khác trong nước | 184,756,654 | 71.79 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 70,500,000 | 27.40 |