Mở cửa10,700
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,700
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,700
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*346
P/E30.92
F P/E10.81
BVPS10,411
P/B1.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Xuân Đông | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Võ Dương Nguyên | TVHĐQT | 1957 | KS Trắc địa | 3,500 | 1986 | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Trắc địa | 407,500 | 1999 | |
Ông Đỗ Văn Thái | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Hải | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Đình Kiện | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Mai Thu Hằng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Diên | Trưởng BKS | 1962 | Kỹ sư | 5,400 | 1981 | |
Bà Nguyễn Thị Đỗ Quyên | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2005 | ||
Bà Trần Hải Thanh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Đinh Thi Hào | CTHĐQT | 1967 | KS Trắc địa | 587,350 | 1995 |
Ông Võ Dương Nguyên | TVHĐQT | 1957 | KS Trắc địa | 3,500 | 1986 | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Trắc địa | 407,500 | 1999 | |
Bà Lưu Thị Huyền | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 4,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hữu Diên | Trưởng BKS | 1962 | Kỹ sư | 5,400 | 1981 | |
Bà Nguyễn Thị Đỗ Quyên | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2005 | ||
Bà Trần Hải Thanh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
04/08/2017 | Ông Đinh Thi Hào | CTHĐQT | 1967 | KS Trắc địa | 587,350 | 1995 |
Ông Võ Dương Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | KS Trắc địa | 3,500 | 1986 | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Trắc địa | 404,000 | 1999 | |
Bà Lưu Thị Huyền | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 4,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hữu Diên | Trưởng BKS | 1962 | Kỹ sư | 5,400 | 1981 | |
Bà Nguyễn Thị Đỗ Quyên | Thành viên BKS | 1982 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2005 | ||
Bà Trần Hải Thanh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 500 | N/A |