Mở cửa4,400
Cao nhất4,400
Thấp nhất4,100
KLGD9,300
Vốn hóa25
Dư mua34,300
Dư bán10,300
Cao 52T 8,500
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T11,486
NN mua-
% NN sở hữu0.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.48
EPS*-12
P/E-371.01
F P/E5.38
BVPS11,111
P/B0.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,146,135 | 35.47 | ||
CĐ lớn | 3,903,865 | 64.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,030 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 6,043,750 | 99.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 195 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,000 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,045,025 | 99.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 175 | 0.00 |