Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,000
KLGD19,300
Vốn hóa20
Dư mua9,500
Dư bán8,170
Cao 52T 9,100
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T19,300
NN mua-
% NN sở hữu1.26
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.89
EPS*1,983
P/E4.59
F P/E6.63
BVPS13,184
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Nguyễn Quang Thông | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 |
Ông Trương Lên | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 1986 | ||
Ông Võ Văn Sáu | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 277,680 | 2001 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyến | TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 204,600 | 2007 | |
Bà Nguyễn Nhật Quỳnh Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.biến T.sản | 24,000 | 1996 | |
Ông Đỗ Trị | Phó TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí | 19,200 | 2007 | |
Bà Lê Thị Thu Hà | KTT | 1963 | CN Kế toán | 1986 | ||
Ông Nguyễn Nhân | Trưởng BKS | 1961 | Đại học Cơ khí thủy sản | 1992 | ||
Ông Huỳnh Văn Phúc | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Văn Hước | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quang Tuyến | CTHĐQT/TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 204,600 | 2007 |
Ông Trương Lên | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 1986 | ||
Ông Võ Văn Sáu | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 277,680 | 2001 | |
Ông Đỗ Trị | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí | 19,200 | 2007 | |
Bà Nguyễn Nhật Quỳnh Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.biến T.sản | 24,000 | 1996 | |
Bà Lê Thị Thu Hà | KTT | 1963 | CN Kế toán | 1986 | ||
Ông Nguyễn Nhân | Trưởng BKS | 1961 | Đại học Cơ khí thủy sản | 1992 | ||
Ông Huỳnh Văn Phúc | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Văn Hước | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Quang Tuyến | CTHĐQT/TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 204,600 | 2007 |
Ông Trương Lên | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 1986 | ||
Ông Võ Văn Sáu | TVHĐQT | 1963 | 12/12 | 277,680 | 2001 | |
Ông Đỗ Trị | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí | 19,200 | 2007 | |
Bà Nguyễn Nhật Quỳnh Liên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.biến T.sản | 24,000 | 1996 | |
Bà Lê Thị Thu Hà | KTT | 1963 | CN Kế toán | 1986 | ||
Ông Nguyễn Nhân | Trưởng BKS | 1961 | Đại học Cơ khí thủy sản | 1992 | ||
Ông Huỳnh Văn Phúc | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Văn Hước | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | N/A |