Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,000
KLGD19,300
Vốn hóa20
Dư mua9,500
Dư bán8,170
Cao 52T 9,100
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T19,300
NN mua-
% NN sở hữu1.26
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.89
EPS*1,983
P/E4.59
F P/E6.63
BVPS13,184
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/02/2020 | Cá nhân nước ngoài | 28,100 | 1.15 | ||
CĐ ngoài công ty | 1,796,100 | 73.50 | |||
CĐ trong công ty | 619,480 | 25.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 28,100 | 1.15 | ||
CĐ ngoài công ty | 1,696,750 | 69.43 | |||
CĐ trong công ty | 718,830 | 29.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/02/2018 | Cá nhân nước ngoài | 27,100 | 1.11 | ||
CĐ ngoài công ty | 1,691,310 | 69.21 | |||
CĐ trong công ty | 725,270 | 29.68 |