Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,000
KLGD19,300
Vốn hóa20
Dư mua9,500
Dư bán8,170
Cao 52T 9,100
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T19,300
NN mua-
% NN sở hữu1.26
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.89
EPS*1,983
P/E4.59
F P/E6.63
BVPS13,184
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Võ Văn Sáu | 277,680 | 11.36 |
Nguyễn Quang Tuyến | 204,600 | 8.37 | |
Huỳnh Thị Điểm | 162,480 | 6.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/02/2020 | Võ Văn Sáu | 277,680 | 11.36 |
Nguyễn Quang Tuyến | 204,600 | 8.37 | |
Huỳnh Thị Điểm | 162,480 | 6.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Võ Văn Sáu | 277,680 | 11.36 |
Nguyễn Quang Tuyến | 204,600 | 8.37 | |
Huỳnh Thị Điểm | 162,480 | 6.65 |