Mở cửa32,000
Cao nhất32,000
Thấp nhất32,000
KLGD
Vốn hóa60
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 32,000
Thấp 52T32,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta-
EPS*3,723
P/E8.60
F P/E11.57
BVPS37,049
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thái Bình | CTHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 167,302 | 1993 |
Ông Lê Đức Duy | TVHĐQT | 1961 | CN Tài Chính | 107,804 | 1990 | |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1960 | TC Kế toán | 32,943 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thanh Dương | TVHĐQT | 1959 | CN Ngoại ngữ | 140,028 | 1994 | |
Ông Phạm Kim Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 78,160 | 1990 | |
Bà Trần Thị Hồng Thảo | TVHĐQT | 1984 | CN TC Tín dụng | 50,247 | 2010 | |
Ông Huỳnh Văn Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN K.Tế N.Lâm | 30,507 | 1995 | |
Ông Hồ Lê Thanh Tâm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1971 | CN Tài Chính | 7,635 | 1996 | |
Ông Nguyễn Bá Khiêm | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài Chính | 43,390 | 2007 | |
Bà Lâm Thị Mỹ Dung | Thành viên BKS | 1982 | C.Đẳng Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Thái Bình | CTHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 167,302 | 1993 |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1960 | TC Kế toán | 32,943 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thanh Dương | TVHĐQT | 1959 | CN Ngoại ngữ | 140,028 | 1994 | |
Ông Phạm Kim Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 78,160 | 1990 | |
Bà Trần Thị Hồng Thảo | TVHĐQT | 1984 | CN TC Tín dụng | 50,247 | 2010 | |
Ông Lê Đức Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Tài Chính | 107,804 | 1990 | |
Ông Huỳnh Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN K.Tế N.Lâm | 30,507 | 1995 | |
Bà Nguyễn Ngọc Vy | GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Khiêm | Trưởng BKS/GĐ Nhân sự | 1982 | CN Tài Chính | 43,390 | 2007 | |
Ông Hồ Lê Thanh Tâm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1972 | CN Tài Chính | 7,635 | 1996 | |
Bà Lâm Thị Mỹ Dung | Thành viên BKS | 1982 | C.Đẳng Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2020 | Ông Nguyễn Thái Bình | CTHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 167,302 | 1993 |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1960 | TC Kế toán | 32,943 | 1990 | |
Ông Nguyễn Thanh Dương | TVHĐQT | 1959 | CN Ngoại ngữ | 140,028 | 1994 | |
Ông Phạm Kim Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 78,160 | 1990 | |
Bà Trần Thị Hồng Thảo | TVHĐQT | 1984 | CN TC Tín dụng | 50,247 | 2010 | |
Ông Lê Đức Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Tài Chính | 107,804 | 1990 | |
Ông Huỳnh Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN K.Tế N.Lâm | 30,507 | 1995 | |
Ông Nguyễn Bá Khiêm | Trưởng BKS/GĐ Nhân sự | 1982 | CN Tài Chính | 43,390 | 2007 | |
Ông Hồ Lê Thanh Tâm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1972 | CN Tài Chính | 7,635 | 1996 | |
Bà Lâm Thị Mỹ Dung | Thành viên BKS | 1982 | C.Đẳng Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2009 |