Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa129
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,200
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,504
P/E7.98
F P/E3.79
BVPS9,174
P/B1.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Bà Phan Thị Hồng Liên | CTHĐQT | 1960 | CN TCKT | 62,277 | 2012 |
Ông Trần Cung | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | Dược sỹ | 124,929 | 2012 | |
Ông Dương Minh Dũng | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 22,205 | 2012 | |
Ông Hoàng Mầng | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 2007 | ||
Ông Ngô Phi Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | Dược sỹ | 126,309 | 1991 | |
Bà Trần Ngọc Lan Trang | Phó TGĐ | 1971 | Dược sỹ | 142,596 | N/A | |
Ông Hồ Xuân Bình | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Công Triết | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 14,019 | N/A | |
Bà Phan Thị Ánh | Thành viên BKS | - | N/a | 5,392 | N/A | |
Bà Trần Thị Bích Loan | Thành viên BKS | - | N/a | 17,241 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Bà Phan Thị Hồng Liên | CTHĐQT | 1960 | CN TCKT | 62,277 | 2012 |
Ông Trần Cung | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | Dược sỹ | 124,929 | 2012 | |
Ông Dương Minh Dũng | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 22,205 | 2012 | |
Ông Hoàng Mầng | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 2007 | ||
Ông Ngô Phi Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | Dược sỹ | 126,309 | 1991 | |
Bà Trần Ngọc Lan Trang | Phó TGĐ | 1971 | Dược sỹ | 142,596 | N/A | |
Ông Hồ Xuân Bình | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Công Triết | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 14,019 | N/A | |
Bà Phan Thị Ánh | Thành viên BKS | - | N/a | 5,392 | N/A | |
Bà Trần Thị Bích Loan | Thành viên BKS | - | N/a | 17,241 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Bà Phan Thị Hồng Liên | CTHĐQT | 1960 | CN TCKT | 62,277 | 2012 |
Ông Trần Cung | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | Dược sỹ | 124,929 | 2012 | |
Ông Dương Minh Dũng | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 22,205 | 2012 | |
Ông Hoàng Mầng | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | - | 2007 | |
Ông Ngô Phi Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | Dược sỹ | 126,309 | 1991 | |
Bà Trần Ngọc Lan Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | Dược sỹ | 142,596 | N/A | |
Ông Huỳnh Đông Hà | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 1,500 | 2012 | |
Ông Hồ Xuân Bình | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Công Triết | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 14,019 | N/A | |
Bà Phan Thị Ánh | Thành viên BKS | - | N/a | 5,392 | N/A | |
Bà Trần Thị Bích Loan | Thành viên BKS | - | N/a | 17,241 | N/A |