Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,300
KLGD1,000
Vốn hóa31
Dư mua9,800
Dư bán7,900
Cao 52T 5,500
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T8,417
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*
P/E-
F P/E23.27
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Ngọc Anh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 478,036 | 2000 |
Ông Trần Lê Dũng | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 1,432,879 | 1993 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoa | TVHĐQT | 1958 | CN Kế toán | 436,430 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Hiệt | TVHĐQT | - | N/a | 222,974 | N/A | |
Ông Phạm Phúc Thướng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Huỳnh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ Thương mại | 107,526 | 2015 | |
Ông Phan Thanh Liêm | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1986 | Kỹ sư Thiết kế | 131,250 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phượng | GĐ Điều hành | 1977 | CN Anh văn | 3,069 | 2007 | |
Bà Đào Nguyễn Mai Chi | KTT | 1969 | CN TCKT | 87 | 2003 | |
Ông Trần Mạnh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Ngô Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1959 | Trung cấp | 1,050 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Ngọc Anh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 478,036 | 2000 |
Ông Trần Lê Dũng | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 1,432,879 | 1993 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoa | TVHĐQT | 1958 | CN Kế toán | 436,430 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Hiệt | TVHĐQT | - | N/a | 222,974 | N/A | |
Ông Phạm Phúc Thướng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Huỳnh Quang | TGĐ | 1988 | Thạc sỹ Thương mại | 107,526 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phượng | GĐ Điều hành | 1977 | CN Anh văn | 3,069 | 2007 | |
Ông Phan Thanh Liêm | GĐ Điều hành | 1986 | Kỹ sư Thiết kế | 131,250 | 2014 | |
Bà Đào Nguyễn Mai Chi | KTT | 1969 | CN TCKT | 87 | 2003 | |
Ông Trần Mạnh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1959 | Trung cấp | 1,050 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Lê Dũng | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 1,432,879 | 1993 |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoa | TVHĐQT | 1958 | CN Kế toán | 436,430 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Hiệt | TVHĐQT | - | N/a | 222,974 | N/A | |
Ông Phạm Phúc Thướng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Phan Ngọc Anh | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 478,036 | 2000 | |
Ông Trần Huỳnh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ Thương mại | 107,526 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phượng | GĐ Điều hành | 1977 | CN Anh văn | 3,069 | 2007 | |
Ông Phan Thanh Liêm | GĐ Điều hành | 1986 | Kỹ sư Thiết kế | 131,250 | 2014 | |
Bà Đào Nguyễn Mai Chi | KTT | 1969 | CN TCKT | 87 | 2003 | |
Ông Trần Mạnh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1959 | Trung cấp | 1,050 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |