Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,300
KLGD1,000
Vốn hóa31
Dư mua9,800
Dư bán7,900
Cao 52T 5,500
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T8,417
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*
P/E-
F P/E23.27
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Lê Dũng | 1,432,879 | 15.08 |
Lưu Quang Hưng | 955,000 | 10.05 | |
CTCP Hà Quang | 674,636 | 7.10 | |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 570,000 | 6 | |
Phan Ngọc Anh | 478,036 | 5.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Lê Dũng | 1,432,879 | 15.08 |
CTCP Hà Quang | 674,636 | 7.10 | |
Lưu Quang Hưng | 664,000 | 6.99 | |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 570,000 | 6 | |
Phan Ngọc Anh | 478,036 | 5.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Lê Dũng | 1,432,879 | 15.08 |
CTCP Hà Quang | 674,636 | 7.10 | |
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 570,000 | 6 | |
Phan Ngọc Anh | 478,036 | 5.03 |